Có 1 kết quả:

同道中人 tóng dào zhōng rén ㄊㄨㄥˊ ㄉㄠˋ ㄓㄨㄥ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

kindred spirit

Bình luận 0